Đề cương ôn tập học kỳ II môn Tiếng Anh 8 - Năm học 2020-2021 - Trường THCS Phong Phú
A. Phần lý thuyết:
1. Tenses:
a. Past progressive tense (Thì quá khứ tiếp diễn )
S + was/ were + V-ing …
(at 8 o’clock last night/ at this time last Sunday, When, While…)
b. Present progressive tense (Thì hiện tại tiếp diễn với “always” diễn tả lời phàn nàn.
S + is/ are/ am + always + V-ing…
2. Passive voice (Câu bị động )
- Simple present tense: S + is/ am/ are + p.p (V-ed / V3)…
- Simple past tense: S + was/ were + p.p (V-ed / V3)…
- Future simple tense: S + will + be + p.p…
- Present perfect tense: S + have / has + been + p.p…
3. Request with would you mind…? (Câu yêu cầu lịch sự)
- Would/ Do you mind + V-ing …? ( Yêu cầu người khác làm giùm mình)
- Would you mind if I + V (past tense) …? (Xin phép làm một việc gì.)
- Do you mind if I + V (present tense) …?
4. Question words before infinitive: (Vấn từ đứng trước động từ nguyên mẫu có TO)
Why, What, Where, How, When, Which, Who + to – V…
5. Adjective before infinitive/ noun clause: (Sau tính từ là một động từ nguyên mẫu có TO hoặc một mệnh đề với that…
6. Reported speech: (Câu tường thuật)
- Statements (câu kể) S + said/ (told + O) + (that) + S + V (lùi về quá khứ một bậc)
- Yes/ No questions: (câu hỏi yes/ no) S + asked +O + if + S + V (lùi về quá khứ một bậc)
7. Vocabulary: Từ vựng từ đơn vị 9 đến đơn vị 14
B. Phần bài tập:
File đính kèm:
- de_cuong_on_tap_hoc_ky_ii_mon_tieng_anh_8_nam_hoc_2020_2021.doc